Kết quả tra cứu mẫu câu của 爪を噛む癖
彼
は
爪
を
噛
む
癖
をやっと
直
した。
Anh đã cố gắng chữa khỏi thói quen gặm móng tay của mình.
トム
は
爪
を
噛
む
癖
がある。
Tom có thói quen cắn móng tay.
彼女
は
爪
を
噛
む
癖
がある。
Cô có thói quen cắn móng tay.