Kết quả tra cứu mẫu câu của 爵位
爵位
を
持
つ
貴族
Quý tộc có chức tước
爵位
があるから、
貴族
だというわけにはいかないんだぜ。
爵位
が
無
くても、
天爵
というものを
持
っている
立派
な
貴族
のひともあるし、おれたちのように
爵位
だけは
持
っていても、
貴族
どころか、
賤民
にちかいのもいる。
Không phải bởi vì bạn có một danh hiệu, mà bạn là một quý tộc. Đó là những ngườicó quý phái tự nhiên và là quý tộc tốt. Những người như chúng tôi, những người chỉ códanh hiệu quý tộc không phải là quý tộc, chúng tôi giống như nông dân hơn.
侯爵位
Tước vị hầu tước
フランクス陸軍大将
が
ナイト爵位
の
名誉称号
を
授
かりました。
Tướng Franks được phong tước hiệp sĩ danh dự.