Kết quả tra cứu mẫu câu của 父上
父上
、
何
をしておられるのか。
Bố đang làm gì vậy?
お
父上
にはかつてお
会
いしたことがあります。
Tôi đã gặp cha của bạn một lần.
お
父上
がお
亡
くなりになったと
聞
いてお
気
の
毒
に
思
います。
Tôi rất tiếc khi biết rằng cha của bạn đã qua đời.
彼
がお
父上
を
自慢
するのももっともだ。
Anh ấy cũng có thể tự hào về cha mình.