Kết quả tra cứu mẫu câu của 父方
父方
の
祖父
は
明日米寿
を
迎
える。
Ông tôi bên bố tôi sẽ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 88 vào ngày mai.
父方
の
祖父
の
米寿
のお
祝
いに
マフラー
を
贈
った。
Tôi đã mua một chiếc khăn quàng cổ cho ông nội của tôi nhân dịp sinh nhật lần thứ 88 của ông ấy.
父方
の
祖母
が
亡
くなって5
年
もたつというのに、いまだに
父方
の
祖母宛
の
年賀状
が
何通
か
届
く。
Bà nội tôi đã mất 5 năm rồi vậy mà cho tới nay vẫn còn mấy tấm thiệp chúc Tết được gửi tới bà.
伯父方
によって
管理
された
Bị ông chú quản lý