Kết quả tra cứu mẫu câu của 父母
父母
に
対
する
献身
Dâng lên bố mẹ
父母
を
知
りかつその
父母
によって
養育
される
権利
を
有
する
Có quyền nhận cha mẹ và được cha mẹ nuôi dưỡng
父母
と
生成方
との
懇談
が
明日開
かれる。
Ngày mai sẽ có cuộc nói chuyện giữa phụ huynh và thầy cô giáo. .
父母同伴
ならこの
映画
を
見
に
行
ったんだって
Bạn có thể đi xem bộ phim này nếu đi cùng bố mẹ.