Kết quả tra cứu mẫu câu của 爺ちゃん
爺
ちゃんはやっとのことで
脱出
した。
Ông già trốn thoát, nhưng gặp khó khăn.
お
爺
ちゃんの
健康診断
の
結果
に
踏
まえて
今月
は
野菜
しか
食
べられないみたいです。
Dựa trên kết quả khám sức khỏe của ông tôi, có vẻ như ôngsẽ chỉ có thể được phép ăn rau trong tháng này
私
たちはお
爺
ちゃんとお
婆
ちゃんが
心配
だ。
Chúng tôi đang lo lắng cho ông và bà.