Kết quả tra cứu mẫu câu của 爽やか
早朝
の
爽
やかさ
Sự sảng khoái của buổi sớm
とても
爽
やかな
気分
になってくつろぐ
Cảm thấy sảng khoái và thư thái
ミント
の
香
りがする
爽
やかな
息
Hơi thở sảng khoái với mùi bạc hà .
適度
な
運動
をすれば、
心身共
に
爽
やかになれますよ。
Tập thể dục vừa phải sẽ làm sảng khoái cả tinh thần và thể chất.