Kết quả tra cứu mẫu câu của 片腕
俺
の
片腕
となって
手助
けしてくれ。
Là cánh tay phải của tôi.
テロリスト
が
手榴弾
を
投
げる
前
に
爆発
してしまい、
片腕
を
吹
き
飛
ばされてしまった。
Quả lựu đạn nổ tung trước khi tên khủng bố kịp ném nó, và cánh tay của hắn đã bị nổ tungtắt!