Kết quả tra cứu mẫu câu của 片言
僕
の
片言
の
英語
がなんとか
通
じたのでほっとしました。
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì tôi có thể hiểu được vốn tiếng Anh bị hỏng của mình.
その
アメリカ人
の
男
の
子
は
片言
の
日本語
を
話
した。
Cậu bé người Mỹ nói tiếng Nhật hỏng.