Kết quả tra cứu mẫu câu của 牌
麻雀牌
はとってもきれいなものです。
Gạch mạt chược rất đẹp.
先祖
の
位牌
Bài vị của tổ tiên .
先祖
の
位牌
を
汚
す
Làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên
彼
は
自分
の
見
せ
牌
を
使
って、
相手
の
動
きを
読
むことができた。
Quân bài lật (trong mạt chược, quân bài vô tình bị lật ra cho đối phương thấy)