Kết quả tra cứu mẫu câu của 牢
囚人
が
牢獄
から
逃
げた。
Một kẻ phạm tội đã trốn thoát khỏi nhà tù.
彼
が
彼女
に
前
に
牢獄者
の
時
について
話
せばそれまでだ。
Nếu anh ta nói với bạn gái của mình về thời gian anh ta ở trong tù, nó sẽ kết thúc.
彼女
は
殺人
の
廉
で
牢屋
に
入
れられてしまった。
Cô ấy đã bị tống vào tù vì tội giết người.
昔
の
時代
には、
女牢
の
環境
は
非常
に
過酷
だった。
Trong thời kỳ xưa, điều kiện trong nhà tù dành cho phụ nữ rất khắc nghiệt.