Kết quả tra cứu mẫu câu của 牧草
牧草地
で
草
を
食
べている
馬
を
捕獲
する
Bắt được một con ngựa đang ăn cỏ trên bãi cỏ chăn thả.
羊
が
牧草地
で
草
をはんでいた。
Những con cừu đang kiếm ăn trên đồng cỏ.
羊
が
牧草地
で
草
を
食
べている。
Cừu đang kiếm ăn trên đồng cỏ.
土地
を
牧草地
にする
Lấy bãi đất làm bãi cỏ chăn nuôi. .