Kết quả tra cứu mẫu câu của 物々交換
物々交換経済
Nền kinh tế trao đổi hàng hóa
物々交換
で
取引
する
Giao dịch bằng phương thức hàng đổi hàng (hình thức hàng đổi hàng) .
しかし
物々交換制
は、
人々
の
要求
が
一致
することは
希
であったので、
非常
に
不満足
な
制度
だった。
Tuy nhiên, hàng đổi hàng là một hệ thống không đạt yêu cầu vì nhu cầu của mọi ngườihiếm khi khớp chính xác.
外套
と
食糧
を
物々交換
する
Trao đổi lương thực và áo choàng