Kết quả tra cứu mẫu câu của 物がある
少
し
買
い
物
がある。
Tôi có một số mua sắm để làm.
君
に
渡
す
物
がある。
Tôi có một cái gì đó để cung cấp cho bạn.
私
たちに
十分
な
食
べ
物
がある。
Có đủ thức ăn cho chúng tôi.
まだ
着
いていない
手荷物
がある。
Một số hành lý vẫn chưa đến.