Kết quả tra cứu mẫu câu của 物価指数
物価指数
はこれまでの
最高
に
達
した。
Chỉ số giá đạt mức cao nhất mọi thời đại.
小売物価指数
は
経済活動
の
バロメーター
です。
Chỉ số giá bán lẻ là một phong vũ biểu của hoạt động kinh tế.
消費者物価指数
は
激
しく
変動
しています。
Chỉ số giá tiêu dùng đang biến động dữ dội.