Kết quả tra cứu mẫu câu của 物理学者
彼
は
物理学者
だ。
Anh ấy là một nhà vật lý.
その
物理学者
は
核融合
の
潜在的
な
危険性
に
気
づいていた。
Nhà vật lý nhận thức được mối nguy hiểm tiềm tàng của phản ứng tổng hợp hạt nhân.
有名
な
物理学者
である
上
に、
彼
は
偉大
な
小説家
でもある。
Ngoài là một nhà vật lý nổi tiếng, ông còn là một tiểu thuyết gia vĩ đại.
有名
な
物理学者
であることに
加
えて、
彼
は
偉大
な
小説家
でもある。
Ngoài là một nhà vật lý nổi tiếng, ông còn là một tiểu thuyết gia vĩ đại.