Kết quả tra cứu mẫu câu của 物理的
物理的減耗
Hao mòn (hao hụt) vật lý
私
は
物理的
な
利益
には
関心
がない。
Tôi không quan tâm đến lợi ích vật chất.
私
に
物理的
な
利益
には
関心
はない。
Tôi không quan tâm đến lợi ích vật chất.
核物質
の
物理的防護
に
関
する
勧告
Khuyến cáo liên quan đến việc phòng chống vật liệu hạt nhân