Kết quả tra cứu mẫu câu của 物置
物置
に
入
れられる
Bị nhốt trong phòng để đồ. .
物置
の
中
にしまってある
物
Đồ vật được cất trong kho chứa đồ.
物置
に
鍵
をかけるのを
忘
れちゃった。
Tôi quên khóa cửa kho.
彼
は
物置
の
中
で
偶然
いくつかの
古文書
を
見
つけた。
Anh xem qua một số tài liệu cũ trong tủ.