Kết quả tra cứu mẫu câu của 物質的
物質的
な
生活水準
が
今日
ほど
高
かったことはない。
Mức sống vật chất chưa bao giờ cao hơn.
私
は
物質的
な
利益
に
関心
がない。
Tôi không quan tâm đến lợi ích vật chất.
私
は
物質的
な
利益
には
関心
がない。
Tôi không quan tâm đến lợi ích vật chất.
彼
らは
物質的
にも
精神的
にも
彼
を
支
えた。
Họ đã ủng hộ anh cả về vật chất và tinh thần.