Kết quả tra cứu mẫu câu của 物足りない
物足
りない
心持
がする
Cảm thấy không thỏa mãn .
両隣
の
駅
と
比
べるとお
店
も
少
なく
物足
りないが、
逆
に
静
かで
済
むにはよい。
So với hai ga kế bên thì ở đây khá thiếu thốn và ít cửa hàng, nhưng bù lại thì yên tĩnh nên cũng được.
この
映画
は
単純
な
勧善懲悪
もので、
今一
つ
深
みに
欠
けて
物足
りない。
Bộ phim này thể hiện giá trị đạo đức đơn giản, thiếu chiều sâu nên tôi chưa vừa lòng lắm.
この
ドラマ
は
単純
な
勧善懲悪
もので、
今一
つ
深
みに
欠
けて
物足
りない。
Bộ phim này đang thiếu một cái gì đó. Tất cả chỉ là một câu chuyện cảnh báo đơn giản không cóđộ sâu thực.