Kết quả tra cứu mẫu câu của 物音
物音
が
聞
こえたようだ。
Tôi nghĩ rằng tôi đã nghe thấy một tiếng ồn.
物音一
つ
聞
こえなかった。
Không một âm thanh nào được nghe thấy.
物音
で
彼女
は
目
を
覚
ました。
Một tiếng động làm cô tỉnh giấc.
物音
が
聞
こえたような
気
がした。
Tôi tưởng tượng rằng tôi đã nghe thấy một tiếng ồn.