Kết quả tra cứu mẫu câu của 特別委員会
特別委員会
Ủy ban đặc biệt
特別委員会
がAとB
間
の
契約
を
注意深
く
調
べた
Uỷ ban đặc biệt để điều tra hợp đồng giữa bên A và bên B
〜を
取
り
扱
う
特別委員会
を
設立
する
Thành lập một ủy ban đặc biệt để xử lý ~
その
問題
を
調査
するために
特別委員会
を
設置
する
Thành lập một đơn vị đặc biệt để điều tra vụ việc .