Kết quả tra cứu mẫu câu của 特務
特務機関
が
彼
を
襲撃
から
守
っている。
Cơ quan mật vụ bảo vệ anh ta chống lại cuộc tấn công.
スペースシャトル
の
特務飛行
を
中止
する
Hoãn lại một vụ phóng tàu vũ trụ
大統領
の
警護
のために(
特務任務
で)
派遣
される
Được giao nhiệm vụ đặc biệt là bảo vệ tổng thống .