Kết quả tra cứu mẫu câu của 特待生
特待生制度
Chế độ học bổng cho sinh viên .
特待生
になる
Nhận được học bổng/ trở thành học sinh có đãi ngộ đặc biệt .
試験
に
通
ったよ。それで、
特待生
になるんだ。
Tôi đã vượt qua kỳ kiểm tra, và tôi sẽ trở thành một học sinh danh dự.