Kết quả tra cứu mẫu câu của 特徴的
田中
さんの
特徴的
な
癖毛
が
耳
の
裏
で
跳
ねている。
Mái tóc xoăn đặc trưng của bà Tanaka dựng lên sau tai.
丁寧
な
物腰
は
日本人
に
特徴的
だ。
Phong thái lịch sự là đặc trưng của người Nhật.
ある
種
の
行動
はその
少年
に
特徴的
だ。
Đó là cách cư xử đặc trưng của cậu bé.
この
建物
は
斜角
の
デザイン
が
特徴的
だ。
Tòa nhà này có thiết kế góc nghiêng đặc trưng.