Kết quả tra cứu mẫu câu của 犯す
罪
を
犯
す
人
と
犯
さない
人
とを
隔
てる
壁
は
我々
が
考
えているより
薄
い。
Bức tường ngăn cách tội phạm và không tội phạm không dày như chúng ta nghĩ.
禁制
を
犯
す
Phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm)
版権
を
犯
す
Vi phạm bản quyền .
戒律
を
犯
す
Phạm giới luật