Kết quả tra cứu mẫu câu của 犯罪捜査
犯罪捜査
への
協力
を
要請
された。
Tôi đã được yêu cầu hợp tác với họ để điều tra tội phạm.
組織犯罪捜査
に
盗聴
を
認
める
Cho phép nghe trộm để điều tra tội phạm có tổ chức
素早
く
犯人
などの
似顔絵
を
作製
し
犯罪捜査
に
役立
てる
Phác thảo chân dung tội phạm nhanh chóng và đưa ra phương hướng điều tra