Kết quả tra cứu mẫu câu của 犯罪率
犯罪率
は
着実
に
増加
している。
Tỷ lệ tội phạm đang tăng đều đặn.
犯罪率
がこの
国
で
上昇
してきている。
Tỷ lệ tội phạm ngày càng gia tăng ở đất nước này.
カナダ
では
犯罪率
が
低下
してきている。
Tỷ lệ tội phạm đang giảm ở Canada.
その
都市
の
犯罪率
が
高
いことは
有名
です。
Ai cũng biết rằng thành phố có tỷ lệ tội phạm cao.