Kết quả tra cứu mẫu câu của 犯罪行為
息子
の
犯罪行為
が
彼
に
苦痛
を
与
えた。
Những hoạt động tội ác của con trai ông đã khiến ông vô cùng đau đớn.
多
くの
犯罪行為
は
突発的
なものである
Nhiều hành vi cư xử bạo lực bùng nổ .
それは
犯罪行為
です。
本当
に
罰
せられますよ!
Đó là một hành vi phạm tội, và bạn chắc chắn sẽ bị trừng phạt!
殺人
や
強盗
は
犯罪行為
である。
Giết người và cướp tài sản là hành vi phạm tội.