Kết quả tra cứu mẫu câu của 狂う
荒
れ
狂
う
磁気嵐
Cơn bão từ tàn phá dữ dội .
気
が
狂
うほど(
人
)を
恋
する
Yêu ai đó đến nỗi mất trí
踊
り
狂
う
イスラム神秘主義
の
修行者
Nhà tu đạo hồi đang nhảy múa điên loạn .
猛
り
狂
う
海
の
嵐
のように
一族
が
激
しく
走
る。
Các gia tộc chạy loạn như một cơn bão trong một vùng biển cuồng nộ.