Kết quả tra cứu mẫu câu của 狂気の沙汰
本当
に
狂気
の
沙汰
だ
Thật là hành động điên cuồng .
彼
がしたことは
狂気
の
沙汰
としか
言
いようがなかった。
Những gì anh ta làm không khác gì sự điên rồ.
彼
の
行為
はまさしく
狂気
の
沙汰
だった。
Hành vi của anh ta không có gì là điên rồ.