Kết quả tra cứu mẫu câu của 独りで
独
りでいくには
彼
は
若
すぎる。
Anh ấy còn quá trẻ để đến đó một mình.
独
りで
外国
に
行
ったらだめだ、と
父
に
言
われた。
Cha tôi nói với tôi rằng tôi không thể ra nước ngoài một mình.
私
は
独
りで
歩
いた。
Tôi bước đi một mình.
君
は
独
りで
泳
ぎに
行
ける
歳
ではない。
Bạn chưa đủ tuổi để tự đi bơi.