Kết quả tra cứu mẫu câu của 独り言
独
り
言
をいいます。
Tôi nói chuyện với chính mình.
彼
は
独
り
言
を
言
いました。
Anh ấy nói chuyện với chính mình.
ペリー
は
独
り
言
を
言
う
癖
がついた。
Perry đã có thói quen suy nghĩ lớn.
ルイーズ
は
独
り
言
を
言
って、
図書館員
に
静
かにするよう
注意
された
Louise nói lẩm bẩm một mình khi nhân viên thư viện yêu cầu cô ta giữ trật tự .