Kết quả tra cứu mẫu câu của 独創
独創的
な
アイデア
を
取
り
上
げるという
面
では、
日本
の
ビジネス
は
弱
い。
Các ý tưởng sáng tạo không được coi trọng trong kinh doanh Nhật Bản
彼
の
独創
した
酒
の
製法
Cách nấu rượu do ông ta nghĩ ra
彼
は
独創力
では
誰
より
勝
っている。
Anh ấy hơn tất cả những người khác ở sự độc đáo.
彼
は
独創的
な
考
えをたくさん
持
っています。
Anh ấy có rất nhiều ý tưởng ban đầu.