Kết quả tra cứu mẫu câu của 独創性
彼
の
独創性
が
彼女
の
伝統美
と
相
まって、
彼
らの
作
る
家具
は
オリジナリティ
あふれたものとなっている。
Tính độc đáo của anh ấy kết hợp với nét đẹp truyền thống của cô ấy, đã làm cho những gia cụ mà họ tạo ra chứa đầy sự sáng tạo.
彼
は
他
の
誰
よりも
独創性
がある。
Anh ấy hơn tất cả những người khác ở sự độc đáo.
ノスタルジック
な
感
じがたまらなく
好
きな
人
もいるし、
独創性
を
愛
する
人
もいる。
Có những người phát điên vì cảm giác hoài cổ và cũng có những người yêusự độc đáo.