Kết quả tra cứu mẫu câu của 独奏
協奏曲
の
独奏者
Người độc tấu bản công xéc tô
フルート独奏
をやるつもりです。
Tôi dự định chơi độc tấu sáo.
私
はいま
彼
の
独奏
をきいている。
Tôi đang nghe buổi biểu diễn của anh ấy.
演奏会
は
ピアノ独奏
から
始
まった。
Buổi hòa nhạc bắt đầu với một màn độc tấu piano.