Kết quả tra cứu mẫu câu của 独立する
貧困
が
彼
に
独立
することを
教
えた。
Sự nghèo khó đã dạy anh phải tự đứng trên đôi chân của mình.
卒業
を
契機
に
独立
する。
Tốt nghiệp là cơ hội để tôi tự lập.
自分
の
脚
で
立
つとは
独立
する
意味
である。
Tự đứng trên đôi chân của mình có nghĩa là phải độc lập.
自分
の
足
で
立
つとは
独立
するという
事
である。
Tự đứng trên đôi chân của mình có nghĩa là phải độc lập.