Kết quả tra cứu mẫu câu của 独裁者
独裁者
Kẻ độc tài
独裁者
は
人々
を
虐
げた。
Kẻ độc tài đàn áp nhân dân.
独裁者
は
司法権
を
自分
のものとした。
Nhà độc tài đã kiêu ngạo quyền lực tư pháp với chính mình.
独裁者
はその
事態
に
対処
しようとしたが
無駄
だった。
Kẻ chuyên quyền cố gắng vô ích để đối phó với tình hình.