Kết quả tra cứu mẫu câu của 獅子
獅子
は
肉
を
食
べる。
Sư tử ăn thịt.
眠
れる
獅子
は
起
こすな。
Để chó ngủ nằm.
死
んだ
獅子
より
生
きている
犬
の
方
がましだ。
Một con chó sống tốt hơn một con sư tử chết.
企業運営
では、「
獅子身中
」のように
振
る
舞
う
人
をいかに
少
なくして、
建設的
な
議論
を
促
すことが
重要
です。
Trong quản lý doanh nghiệp, điều quan trọng là làm sao để giảm thiểu những người hành xử giống như “nuôi ong tay áo” và thúc đẩy các cuộc thảo luận mang tính xây dựng.