Kết quả tra cứu mẫu câu của 獲得
獲得免疫
は、
特定
の
病原体
に
対
する
防御
を
提供
します。
Sự đáp ứng miễn dịch cung cấp sự bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh cụ thể.
獲得
した
優先権
を
無駄
にしないために、そのまま
切
らずにお
待
ちください。
Vui lòng giữ hàng để không bị mất vị trí trong hàng đợi.
人
が
獲得
できる
技能
の
中
で
最
も
価値
ある
技能
は、
自分
で
考
える
能力
である。
Kỹ năng có giá trị nhất mà một người có thể có được là khả năng suy nghĩ cho bản thân.
外貨
の
獲得
Sự thu ngoại tệ .