Kết quả tra cứu mẫu câu của 獲得する
議席
を
獲得
する
Giành được số ghế
敢闘賞
を
獲得
する
Nhận phần thưởng chiến đấu anh dũng
我々
は
平和
を
獲得
するべきだ。
Chúng ta nên cố gắng thực hiện cuộc chinh phục hòa bình.
我々
は
平和
を
獲得
するよう
努力
すべきだ。
Chúng ta nên cố gắng thực hiện cuộc chinh phục hòa bình.