Kết quả tra cứu mẫu câu của 玄人はだし
彼
の
料理
は
玄人
はだしの
腕前
で、
プロ
の
シェフ
も
驚
いている。
Tay nghề nấu ăn của anh ấy xuất sắc đến mức ngay cả đầu bếp chuyên nghiệp cũng phải ngạc nhiên.
あの
人
の
歌
は
玄人
はだしです。
Giọng hát của anh ấy vượt trội hơn một người chuyên nghiệp.
カラオケ
での
彼
の
歌
、
玄人
はだしだね。
Giọng hát karaoke của anh ấy sẽ khiến một người chuyên nghiệp phải xấu hổ.