Kết quả tra cứu mẫu câu của 玄米
玄米粒
Hạt thóc
発芽玄米
Thóc nảy mầm
まだ
玄米
を
炊
いてる
途中
です。
Tôi vẫn đang nấu gạo lứt.
私
は
玄米
に
切
り
替
えて、
野菜
をたくさん
食
べ
始
めてから、
体調
が
良
くなったわ。
Tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.