Kết quả tra cứu mẫu câu của 玄関
玄関
の
ドア
は
開
いていた。
Cửa trước đã mở.
玄関
の
ベル
が
鳴
っている。
Chuông cửa reo.
玄関
(の
広間
)に
入
って
行
く
Đi vào sảnh trong (của phòng lớn) .
玄関
で
扉
を
叩
く
音
がした。
Có tiếng gõ cửa trước.