Kết quả tra cứu mẫu câu của 率直な
率直
な
意見
を
聞
きたい。
Tôi muốn nghe ý kiến thẳng thắn của bạn.
率直
なご
意見
をお
聞
かせください。
Chúng tôi muốn nghe ý kiến thắng thắn của bạn.
彼
の
率直
な
意見
に
耳
を
傾
けなさい。
Hãy lắng nghe ý kiến thẳng thắn của anh ấy.
彼
は
率直
なので、それだけいっそう
私
は
彼
が
好
きだ。
Tôi thích anh ấy hơn tất cả vì anh ấy nói chuyện thẳng thắn.