Kết quả tra cứu mẫu câu của 玩具
玩具
も、
何
も
無
いから、
私
は、
チョーク
を
買
ってもらって、それで、
押入
の
板戸
へ、
絵
や、
字
を
書
き
出
した
Tôi không có đồ chơi hay bất cứ thứ gì khác, vì vậy tôi đã sử dụng một viên phấn đã mua cho tôivà vẽ hình ảnh và chữ cái trên cánh cửa tủ quần áo.
その
玩具
は
木製
だ。
Đồ chơi đó được làm bằng gỗ.
この
玩具
は
女
の
子
むけだ。
Những món đồ chơi này thích hợp cho các bé gái.
厚紙製玩具
Đồ chơi làm bằng giấy bìa