Kết quả tra cứu mẫu câu của 珊瑚礁
珊瑚礁
に
囲
まれた
島
Hòn đảo đươc bao bọc bởi bãi san hô
珊瑚礁
から
十分離
れるようにした
Con tàu đã rời xa bãi san hô
大小五十
の
島々
からなるこの○○
諸島
は、
美
しい
珊瑚礁
でも
有名
である。
Quần đảo ○○được hình thành từ 50 hòn đảo lớn nhỏ cũng có bãi san hô đẹp nổi tiếng.