Kết quả tra cứu mẫu câu của 現代音楽
彼
は
現代音楽
が
好
きだ。
Anh ấy có niềm yêu thích với âm nhạc hiện đại.
彼
は
現代音楽
に
通
じている。
Nhạc hiện đại quen thuộc với anh.
もし
現代音楽
が
好
きでないのなら、
君
はこの
音楽会
を
楽
しめないでしょう。
Nếu bạn không thích âm nhạc hiện đại, bạn sẽ không thưởng thức buổi hòa nhạc này.