Kết quả tra cứu mẫu câu của 現住所
私
は
現住所
を
確認
するため、
名簿
の
学生全員
に
電話
した
Tôi đã gọi điện thoại cho tất cả học sinh trong danh bạ để xác nhận chỗ ở hiện tại (địa chỉ hiện tại) .
あなたの
現住所
を
教
えてください。
Xin vui lòng cho tôi biết địa chỉ hiện tại của bạn.
あなたの
現住所
を
私
に
言
って
下
さいますか。
Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ hiện tại của bạn?