Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 現実主義
現実主義者
げんじつしゅぎしゃ
と
名乗
なの
る
Gọi ai là nhà chủ nghĩa hiện thực
超現実主義的
ちょうげんじつしゅぎてき
な
服
ふく
Trang phục theo chủ nghĩa siêu thực
超現実主義者
ちょうげんじつしゅぎしゃ
のように
考
かんが
える
Nghĩ như những nhà chủ nghĩa siêu thực .
社会的現実主義
しゃかいてきげんじつしゅぎ
Chủ nghĩa hiện thực xã hội .
Xem thêm